Bài học tiếng Anh của Tôi
Tự học tiếng Anh mỗi ngày
Thứ Sáu, 19 tháng 10, 2012
Vocabulary - cloth
cloth
[klɒθ]
What is this?
[wɒt ɪz ðɪs]
It's a cloth.
[ɪts ə klɒθ]
What's a cloth?
[wɒts ə klɒθ]
I use it to wash the windows
[aɪ juːs ɪt tə wɒʃ ðə ˈwɪndəʊz]
danh từ
vải
cloth, shoulder, fabric, cotton, web
khăn lau
wiper, cloth
da
skin, leather, cloth, derm
len
wool, cloth
đồ vải lụa
cloth, linen
nỉ
felt, cloth
tấm trải bàn
cloth
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét
Bài đăng Mới hơn
Bài đăng Cũ hơn
Trang chủ
Đăng ký:
Đăng Nhận xét (Atom)
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét