Bài học tiếng Anh của Tôi
Tự học tiếng Anh mỗi ngày
Thứ Ba, 16 tháng 10, 2012
Vocabulary - gas station
gas station
[gæs ˈsteɪʃən]
Here you would put gas in your car
[hɪə jʊ wʊd pʊt gæs ɪn jə kɑː]
*
Surveillance video from the gas station showed Brown as the aggressor.
[sɜːˈveɪləns ˈvɪdɪəʊ frɒm ðə gæs ˈsteɪʃən ʃəʊd braʊn æz ðiː əˈgresə]
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét
Bài đăng Mới hơn
Bài đăng Cũ hơn
Trang chủ
Đăng ký:
Đăng Nhận xét (Atom)
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét