Thứ Ba, 16 tháng 10, 2012

Vocabulary - store

* store
  [stɔː]


Today We'll be talking about the places around town that you go during your week.
[təˈdeɪ wiːl biː ˈtɔːkɪŋ əˈbaʊt ðə ˈpleɪsɪz əˈraʊnd taʊn ðæt jʊ gəʊ ˈdjʊərɪŋ jə wiːk]
Most of us go to all these places.
[məʊst ɒv ʌs gəʊ tʊ ɔːl ðiːz ˈpleɪsɪz]
Let's start with the basic.
[lets stɑːt wɪð ðə ˈbeɪsɪk]
This is the store.
[ðɪs ɪz ðə stɔː]
Any store .Could be for shoes or clothing or computers or groceries, anything.
[ˈenɪ stɔː kʊd biː fə ʃuːz ə ˈkləʊðɪŋ ə kəmˈpjuːtəz ə ˈgrəʊsərɪz ˈenɪθɪŋ]
Would you like to come with me to the store?
  [wʊd jʊ laɪk tə kʌm wɪð miː tə ðə stɔː]
Where are you going?
     [weə ə jʊ ˈgəʊɪŋ]
   I'm going to the store.
   [aɪm ˈgəʊɪŋ tə ðə stɔː]







danh từ
tiệm
shop, store
cửa hàng
store, shop, place
đồ tích trư
stock, store
kho chứa hàng
live stock, store
lương thực
ration, viand, manna, eatables, victuals, store
sự có nhiều
riot, store
sự dồi dào
profusion, storey, pregnancy, store
động từ
tích trữ
store, put by, accumulate
cất vào kho
store, warehouse
chứa được
store
trau giồi
cultivate, store

Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét